Có 2 kết quả:
脚踏板 jiǎo tà bǎn ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ • 腳踏板 jiǎo tà bǎn ㄐㄧㄠˇ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedal
(2) treadle
(3) (motor scooter) floorboard
(2) treadle
(3) (motor scooter) floorboard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedal
(2) treadle
(3) (motor scooter) floorboard
(2) treadle
(3) (motor scooter) floorboard
Bình luận 0